--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt trôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt trôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt trôi
+
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow
Nuốt trôi năm nghìn đồng
To pocket without a hitch five thousand dong
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
nuốt trôi
:
(thông tục) Pocket without a hitch, swallowNuốt trôi năm nghìn đồngTo pocket without a hitch five thousand dong
+
sá quản
:
Not mindSá quản đường xaNot to mind the distance
+
sai bảo
:
(như) sai
+
clearance
:
sự dọn quang