--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nuisance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mường
:
Mountain village
+
full-fashioned
:
vừa sít chân (bít tất)
+
sạp
:
Sitting floorNgồi trong sạp thuyền cho đỡ gióTo sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind
+
rực rỡ
:
bright; radiant; effulgenttương lai rực rỡbright future
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward