oái ăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oái ăm+ adjective
- awkward
- cảnh ngộ oái oăm
an awkward situation;
- cảnh ngộ oái oăm
- crotchety; whimsical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oái ăm"
Lượt xem: 634