oái oăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oái oăm+
- Awkward
- Cảnh ngộ oái ăm
An awkward situation, a pretty pass, a fix
- Cảnh ngộ oái ăm
- Crotchety, whimsical
- Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ
to be very whimsical and cry for one thing after another
- Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ
Lượt xem: 621