--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oằn oại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oằn oại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn oại
+
Writhe, squirm
Đau bụng oằn oại suốt đêm
To writhe all night long because of a belly-ache
Lượt xem: 813
Từ vừa tra
+
oằn oại
:
Writhe, squirmĐau bụng oằn oại suốt đêmTo writhe all night long because of a belly-ache