oan khiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan khiên+
- (cũ)Being victim of a gross injustice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan khiên"
- Những từ có chứa "oan khiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pelta peltae shield scutellum dryopteris dilatata dryopteris noveboracensis clypeiform clypeus scutiform shield-shaped more...
Lượt xem: 775