--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oblivion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
patronize
:
bảo trợ, đỡ đầu
+
variometer
:
(vật lý) cái biến cảm
+
earthenware jar
:
một cái bình bằng đất nung (làm bằng đất sét nung)
+
dante
:
nhà thơ người Ý, nổi tiếng với hài kịch Divine
+
nghí ngoáy
:
Move one's fingers nimblyNghí ngoáy đan áo len suốt ngàyTo move one's fingers nimbly all the day knitting woollies