--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obsequiousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dung sai
:
(kỹ thuật) Tolerance
+
disproof
:
sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
+
adman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)
+
slog
:
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
+
dagda
:
vị thần đứng đầu của Xen-tơ, cha của Angus Og và Brigit