--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obstruction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lung bung
:
như lung tung
+
chiết trung
:
To practise eclectismmột đề nghị có tính chất chiết trunga proposal with an eclectic character
+
nghiền ngẫm
:
Ponder, brood overNghiền ngẫm một vấn đềTo ponder [on] a questionNghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mìnhTo brood over one's misfortune
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu
+
dao ăn
:
Table-knife