--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obtest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kể chi
:
Take no notice of, have no regard forTụi nó kể chi đến đạo lýThey take no notice of moralityNó thì còn kể chi đến aiThat chap has no regrad for anybody
+
groggery
:
quán bán grôc
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing
+
đề khởi
:
Be first to propose, be first to suggest, be first to put forwardĐề khởi việc ra một tờ báoTo be first to suggest the launching of a newspaper
+
scallion
:
(thực vật học) hành tăm