--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ octant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
cố tri
:
old acquaintance
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side
+
bà chủ
:
Mistressbà chủ nhàMistress of a house
+
chữ số
:
Cipher, numeral, figurechữ số A RậpArabic numeral (figure), cipherchữ số La MãRoman numeral (figure)