--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ odium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
bồng lai
:
Elysiumxây dựng bồng lai trên trái đấtto build an elysium on earth
+
hạng
:
class; rank; kind; categoryvé hạng nhấtfirst class tickethạng bétlowest class
+
khoả thân
:
Nude,nakedBức tượng khoả thânA nude statueBức tranh khoả thânA nude painting, a nude
+
đồng
:
Field