--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ officiousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gậm
:
như gầm
+
survive
:
sống lâu hơnto survive one's contemporaries sống lâu hơn những người cùng thời
+
cố sát
:
To commit wilful homicide
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
kê cứu
:
Carry out research onKê cứu điển cốTo carry out research on historical references