--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ one-sided chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
half-brother
:
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
+
self-raker
:
máy gặt bó
+
lịm
:
lose consciousness
+
headlong
:
đâm đầu xuống, đâm đầu vàoto fall headlong ngã đâm đầu xuống
+
unisexual
:
(thực vật học) đơn tính