ong ọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ong ọc+
- Gurgle
- Nước trong cống chảy ra òng ọc.
The water gurgled from the sewers
- Nước trong cống chảy ra òng ọc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ong ọc"
Lượt xem: 543