--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outwear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kếch xù
:
Colossal, bulkyKét bạc kếch xùA bulky safeGia tài kếch xùA colossal furtune
+
khí tiết
:
Sense of purpose and uprightness
+
extoller
:
người tán dương, người ca tụng
+
meat-eating
:
(động vật) ăn thịt
+
cầm sắt
:
Conjugal harmony