--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ painterly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scotch
:
(Scotch) (thuộc) Ê-cốt
+
novice
:
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
+
cách
:
Way, manner, fashioncách đi đứng khoan thaia deliberate way of walking, a deliberate carriagetìm cách đối phóto look for a way to deal with"Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"the old learn their own way, the young theirs
+
nickelage
:
(kỹ thuật) sự mạ kền
+
nhạn
:
wild goose