--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palliator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáng họa
:
Visit calamities on
+
thèm khát
:
to crave strongly for, to desire
+
rế
:
bamboo basket used as pad for hot pots
+
forbear
:
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
+
sorrel
:
có màu nâu đỏ