--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ partook chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thẳng cánh
:
without restraint
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)
+
endocrine gland
:
tuyến mồ hôi dầu
+
lùi xùi
:
Untidy, slovenly, shabbyăn mặt lùi xùiTo be untidily (slovenlily) dressdĐám cưới lùi xùiA shabby wedding