--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ patience chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày giỗ
:
Anniversary of a death
+
bối rối
:
(To be) embarrassed, (to be) puzzledvẻ mặt bối rốito look puzzledlâm vào tình thế bối rốito land in an embarrassing situation
+
combination in restraint of trade
:
sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
+
cục diện
:
situation; complexion; conjuncture
+
intractableness
:
tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)