--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoạn
:
to castrate; to evirate; to geld
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world
+
phịa
:
(khẩu ngữ) như bịa
+
hoán
:
Refine and boil downHoán nước đườngTo refine and boil down some sirupĐường hoánRefined sugar
+
rông
:
RiseNgoài bãi, nước đang rôngOn the beach, the tide was risingxem giông