--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peerless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phỉ phong
:
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
+
grub
:
ấu trùng, con giòi
+
boot camp
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển
+
flash-bulb
:
(nhiếp ảnh) bóng đèn nháy
+
cornish heath
:
loại thạch thảo mọc cả bụi có hoa màu hồng hay trắng thường thấy ở cánh đồng hoang tại Cornish và đông nam Ấu châu.