--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pelting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xâm nhập
:
to penetrate, to trespass
+
treo giải
:
to offer a prize
+
hoảng sợ
:
filled with terror; panic-stricken
+
bầy nhầy
:
Slimycon đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầythe blood-filled leech showed its slimy belly
+
đánh giặc
:
Fight the aggressors