--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pencil-case chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mắt
:
eye. eyekhói làm cay mắtsmoke stings the eyes
+
quàng quàng
:
Hasty, hurried
+
trượt tuyết
:
to ski
+
quân y viện
:
Military hospital
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands