--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ penetrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thích nghi
:
to adjust oneself, to adapt to
+
ngưu đậu
:
Cow-pox
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up
+
đào nương
:
(cũ) Singsong girl, geisha