--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ percolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
+
bôi trơn
:
To lubricate