--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peremptory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chè
:
Teahái chèto pluck tea leavespha chèto make tea
+
lược khảo
:
to examine summarily
+
extemporization
:
sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng
+
rảnh nợ
:
End one's trouble, be a good riddanceCon chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợTo give away a dog which barks at night as a good riddance
+
dedans
:
khán đài bên (trong sân quần vợt)