--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peripatetic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kền
:
NickelĐôi vành xe đạp mạ kềnTwo nickel-plated bycicle rims.
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
bấu
:
To hold fast to with one's fingersbấu vào kẽ đá để trèo lênto climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
+
căn thức
:
(toán) Radical
+
chen lấn
:
To jostle (someone) out, to elbow (someone) outkhông chen lấn nơi đông ngườinot to elbow others out in a crowd