--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pettioes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lập nghiệp
:
to establish one's business
+
gain
:
lợi, lời; lợi lộc; lợi íchlove of gain lòng tham lợi
+
bảo hiểm
:
To see to the safetybảo hiểm chu đáo khi chơi thể thaothe safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performeddây bảo hiểmsafety belt
+
drive
:
cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xeto go for a drive đi chơi bằng xe
+
nghé mắt
:
Peep, glanceNghé mắt qua vườn nhà bên cạnhTo peep at one's neighbour's garden