--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pettioes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà giam
:
Detention prison, detention place
+
attenuated
:
yếu đi, giảm về cường độ
+
pebble
:
đá cuội, sỏi
+
vouchsafe
:
chiếu cố, hạ cố; thèmto vouchsafe to do something hạ cố làm việc gìto vouchsafe someone no reply chẳng thèm trả lời ai
+
rẻ
:
cheap; inexpensive; low in pricegiá rẻcheap price