--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá án
+ verb
to quash a verdict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá án"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá án"
:
phá án
phàm ăn
phàn nàn
phần hồn
phì nộn
phó bản
phù vân
phụ bản
phụ ơn
phụ vận
more...
Lượt xem: 1040
Từ vừa tra
+
phá án
:
to quash a verdict
+
ăn năn
:
To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble piekẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mìnhthat murderer shows no repentance (remorse) for his crueltieshãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứrepent of your sins and ask God's forgivenesssự ăn năn hối hậnremorse, repentance, penitenceăn năn về sự dại dột của mìnhto be repentant of one's follyngười phạm tội nhưng biết ăn năn hối cảia repentant (penitent, remorseful) sinnerbiểu hiện ăn năn hối cảia repentant (remorseful) expression
+
cải tử hoàn sinh
:
to revive; to restore to life
+
lườn
:
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). riblườn hổA tiger's rib