--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá đám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá đám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá đám
+ verb
to sabotage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá đám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá đám"
:
pháo hạm
phẩm hàm
phân nhiệm
phế phẩm
phế viêm
phi phàm
phí phạm
phù phiếm
phú bẩm
phụ âm
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
phá đám
:
to sabotage