--

phá bỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bỉnh

+  

  • cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket
    • Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh
      As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bỉnh"
Lượt xem: 684