--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá vỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá vỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá vỡ
+
Break through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá vỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá vỡ"
:
phá vây
phá vỡ
phải vạ
phép vua
phế vị
phù voi
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
phá vỡ
:
Break through
+
mềm
:
soft; flaccid; tender ; flexibleda mềmsoft leather