--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phách lác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phách lác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phách lác
+
(địa phương)
như khoác lác
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
phách lác
:
(địa phương)như khoác lác
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm
+
quá quan
:
(từ cũ) Pass the frontier, transit
+
khắc gỗ
:
Wood-engraving
+
khởi thủy
:
InititalGiai đoạn khởi thủyThe inital stage (of some process)