--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo đài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo đài
+ noun
fortress, bunker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháo đài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháo đài"
:
phao phí
phó hội
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
pháo đài
:
fortress, bunker
+
augmented
:
làm tăng lên, tăng thêmhis augmented renowndanh tiếng ngày càng được tăng thêm của anh ta