--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hiện
+
Discover, excavate
Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa
To excavate many brass arrow-heads at Coloa
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
phát hiện
:
Discover, excavatePhát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ LoaTo excavate many brass arrow-heads at Coloa
+
chướng ngại
:
Obstacle, hurdlenhảy qua các chướng ngại trong cuộc thito clear all the hurdles in the race
+
trung sĩ
:
sergeant
+
khẳng định
:
affirm; to assert
+
circle of willis
:
vòng Willis (một vòng hoặc nhóm các động mạch ở gốc não)