--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát mại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát mại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát mại
+
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
phát mại
:
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
+
bàn phím
:
Keyboardnhấn một phím trên bàn phímto press a key on the keyboardngười thao tác trên một bàn phíma keyboarderbàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)key-pad
+
sáng sớm
:
early morningdậy từ sáng sớmto wake up early in the morning