--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát mại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát mại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát mại
+
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
phát mại
:
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
êm dịu
:
sweet, gentle, smooth