--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát rẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát rẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát rẫy
+
Clear (moutain area ...) of trees for cultivation
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
phát rẫy
:
Clear (moutain area ...) of trees for cultivation
+
marconi
:
đánh một bức điện bằng raddiô
+
đua
:
To compete, to emulate, to vieđua tàito compete in skill, to measure one's skill (with somebody)đua sứcto compete in strength, to measure one's strength (with somebody)đua nhau học hànhto emulate one another in studying
+
mantle
:
áo khoác, áo choàng không tay
+
synonymic
:
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa