--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân ban
+
Sub-committee
Section, sub-department
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân ban"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân ban"
:
phân ban
phiên bản
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
phân ban
:
Sub-committee
+
commuter train
:
tàu chở khách có vé tháng.