phân lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân lập+
- Separate (powers)
- Tam quyền phân lập
The separation of the three power (executive, legislative and judicial)
- Tam quyền phân lập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân lập"
Lượt xem: 624