--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép trừ
+
Substraction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép trừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phép trừ"
:
pháp trị
phép trừ
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
phép trừ
:
Substraction
+
dictionary definition
:
định nghĩa theo từ điển
+
notion
:
ý niệm, khái niệma vague notion of... một khái niệm mơ hồ về...to have no notion of... chẳng có một ý niệm gì về...