--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép vua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép vua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép vua
+
King's law, king's rule of behaviour
Phép vua thua lệ làng
The will of ruler must yield to the people's customs
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
phép vua
:
King's law, king's rule of behaviourPhép vua thua lệ làngThe will of ruler must yield to the people's customs
+
chớt nhả
:
(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)quen thói chớt nhả với phụ nữto be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
+
giảng giải
:
to explain, to make clear
+
ngẫm nghĩ
:
Reflect upon, cogitate
+
thành thử
:
therefore, so, hence