--

phì nộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì nộn

+  

  • Fat, corpulent
    • Thân thể phì nộn
      To have a fat body, to be corpulent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì nộn"
Lượt xem: 772