phì nhiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì nhiêu+ adj
- rich, fat, fertile
- đất đai phì nhiêu
rich land
- đất đai phì nhiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì nhiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phì nhiêu":
phần nhiều phì nhiêu - Những từ có chứa "phì nhiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
how pounder umpteenth fifty worth count discretionary trust blackberry bagatelle intake more...
Lượt xem: 661