--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù du
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù du
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù du
+ noun
ephemera
con phù du
+ verb
to ramble; to stroll (about)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù du"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù du"
:
phù du
phủ dụ
Những từ có chứa
"phù du"
:
phù du
phù dung
Những từ có chứa
"phù du"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
phù du
:
ephemeracon phù du
+
betid
:
xảy đến, xảy rawhatever [may] betide dù có việc gì xảy ra
+
xe bò
:
ox-cart cart
+
ám muội
:
Shady, dubious, underhand, sinisterkhông làm điều gì ám muộito abstain from any shady deed
+
đinh bạ
:
(từ cũ) village's young men's regidter