--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù hiệu
+
Badge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù hiệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù hiệu"
:
pháo hiệu
phù hiệu
Những từ có chứa
"phù hiệu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
phù hiệu
:
Badge
+
quán ngữ
:
(ngôn ngữ) Locution
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train
+
bạn thân
:
Intimate friend, close friend, bosom friend
+
khoá miệng
:
Gag (bóng), muzzle (bóng)Khoá miệng báo chíTo gag the press