--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phùn phụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phùn phụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phùn phụt
+
xem phụt (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phùn phụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phùn phụt"
:
phăn phắt
phân phát
phần phật
phơn phớt
phùn phụt
Những từ có chứa
"phùn phụt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
drizzle
drizzly
mizzle
drizzling
serein
drippy
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
phùn phụt
:
xem phụt (láy)
+
vertebral
:
(thuộc) đốt xương sốngthe vertebral column cột sốngvertebral canal ống tuỷ sống