phương kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phương kế+
- Means
- Phương kế sinh nhai
Means of livelihood
- Hết phương cùng kế
To be at one's wit's end
- Phương kế sinh nhai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương kế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phương kế":
phong kế phòng khi phòng khuê phương kế
Lượt xem: 441