--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phế thải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phế thải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế thải
+
Waste
Chất phế thải
Refuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế thải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phế thải"
:
phá thai
phá thối
phế thải
phôi thai
Những từ có chứa
"phế thải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
such
unpriestly
all
have
had
has
anyhow
anyway
ambrosia
spirit
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
phế thải
:
WasteChất phế thảiRefuse