phế viêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế viêm+
- (từ cũ) Pneumonia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế viêm"
- Những từ có chứa "phế viêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diclofenac sodium pneumonia diflunisal diclofenac potassium dolobid broncho-pneumonia retinitis tympanitis myelitis enteritis more...
Lượt xem: 558